Có 1 kết quả:

phàn
Âm Nôm: phàn
Tổng nét: 8
Bộ: kim 金 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノフ丶
Thương Hiệt: XCHNI (重金竹弓戈)
Unicode: U+9492
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phàm
Âm Pinyin: fán ㄈㄢˊ
Âm Quảng Đông: faan4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

phàn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phàn (chất vanadium)