Có 1 kết quả:

huyễn
Âm Nôm: huyễn
Tổng nét: 10
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丶一フフ丶
Thương Hiệt: XCYVI (重金卜女戈)
Unicode: U+94C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huyễn
Âm Pinyin: xuàn ㄒㄩㄢˋ
Âm Quảng Đông: jyun5

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

huyễn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

huyễn lệ (rực rỡ)