Có 2 kết quả:

chuỳthuỳ
Âm Nôm: chuỳ, thuỳ
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノ一丨一丨丨一一
Thương Hiệt: XCHJM (重金竹十一)
Unicode: U+9524
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chuỳ
Âm Pinyin: chuí ㄔㄨㄟˊ
Âm Quảng Đông: ceoi4

Tự hình 2

Dị thể 5

1/2

chuỳ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chuỳ (vũ khí thời cổ, làm bằng kim loại, đầu tròn và to, có cán cầm để đánh)

thuỳ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thuỳ (cái cân)