Có 1 kết quả:

chuỳ
Âm Nôm: chuỳ
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: XCOG (重金人土)
Unicode: U+9525
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chuỳ, truỳ
Âm Pinyin: zhuī ㄓㄨㄟ
Âm Quảng Đông: zeoi1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

chuỳ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chuỳ (vũ khí thời cổ, làm bằng kim loại, đầu tròn và to, có cán cầm để đánh)