Có 1 kết quả:

kiện
Âm Nôm: kiện
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フフ一一一一丨フ丶
Thương Hiệt: XCNKQ (重金弓大手)
Unicode: U+952E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiện
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Quảng Đông: gin6

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

kiện

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiện (chìa khoá)