Có 1 kết quả:
hôn
Âm Nôm: hôn
Tổng nét: 16
Bộ: môn 門 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿵門昏
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一ノフ一フ丨フ一一
Thương Hiệt: ANHPA (日弓竹心日)
Unicode: U+95BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 16
Bộ: môn 門 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿵門昏
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一ノフ一フ丨フ一一
Thương Hiệt: ANHPA (日弓竹心日)
Unicode: U+95BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hôn
Âm Pinyin: hūn ㄏㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): もんばん (mon ban)
Âm Hàn: 혼
Âm Quảng Đông: fan1
Âm Pinyin: hūn ㄏㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): もんばん (mon ban)
Âm Hàn: 혼
Âm Quảng Đông: fan1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hôn giả (coi cổng)