Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ: môn 門 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿵門貴
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: ANLMC (日弓中一金)
Unicode: U+95E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: môn 門 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿵門貴
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: ANLMC (日弓中一金)
Unicode: U+95E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hội
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), キ (ki)
Âm Hàn: 궤
Âm Quảng Đông: fui2, gwai6, kui2
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), キ (ki)
Âm Hàn: 궤
Âm Quảng Đông: fui2, gwai6, kui2
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0