Âm Nôm: tịnh Tổng nét: 14 Bộ: thanh 青 (+6 nét) Hình thái: ⿰青色 Nét bút: 一一丨一丨フ一一ノフフ丨一フ Thương Hiệt: QBNAU (手月弓日山) Unicode: U+9758 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sảnh Âm Nhật (onyomi): セイ (sei) Âm Hàn: 정 Âm Quảng Đông: cing3