Có 1 kết quả:

thượng
Âm Nôm: thượng
Tổng nét: 17
Bộ: cách 革 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨丨丶ノ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: TJFBR (廿十火月口)
Unicode: U+979D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chưởng, thượng
Âm Pinyin: shàng ㄕㄤˋ, zhǎng ㄓㄤˇ
Âm Quảng Đông: soeng5, zoeng2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

thượng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)