Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 19
Bộ: cách 革 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノフ丶一丶ノフフ丶一丨丨一丨フ一一丨
Thương Hiệt: HETLJ (竹水廿中十)
Unicode: U+97B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bàn
Âm Pinyin: pán ㄆㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Quảng Đông: pun4

Dị thể 2

Chữ gần giống 4