Có 1 kết quả:

hàn
Âm Nôm: hàn
Tổng nét: 17
Bộ: vi 韋 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠦝
Nét bút: 一丨丨フ一一一丨フ丨一丨フ一一フ丨
Thương Hiệt: JJDMQ (十十木一手)
Unicode: U+97D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hàn
Âm Pinyin: hán ㄏㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): から (kara), いげた (igeta)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hon4

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

hàn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

Hàn (họ Hàn); Đại Hàn (tên khác của Triều Tiên)