Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 20
Bộ: âm 音 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一丨フノフ一一丶一丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: OWYTA (人田卜廿日)
Unicode: U+97FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: am
Âm Pinyin: ān ㄚㄋ, yīn ㄧㄣ
Âm Quảng Đông: am1, am2, ngam1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2