Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: phong 風 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丶ノフノ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: MYHN (一卜竹弓)
Unicode: U+98AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): おろし (oroshi)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0