Có 1 kết quả:

tuấn
Âm Nôm: tuấn
Tổng nét: 10
Bộ: thực 食 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフフフ丶ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: NVICE (弓女戈金水)
Unicode: U+9982
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tuấn
Âm Pinyin: jùn ㄐㄩㄣˋ
Âm Quảng Đông: zeon3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

tuấn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuấn (đồ ăn thừa)