Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 21
Bộ: mã 馬 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丶一丶ノ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: SFYTJ (尸火卜廿十)
Unicode: U+9A3F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0