Có 1 kết quả:

hoa
Âm Nôm: hoa
Tổng nét: 20
Bộ: mã 馬 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一丨丨一一丨丨一一丨
Thương Hiệt: SFTMJ (尸火廿一十)
Unicode: U+9A4A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoa
Âm Pinyin: huá ㄏㄨㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): あかくりげ (akakurige)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: waa4

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

hoa

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoa (tên người xưa gọi tuấn mã lông đỏ)