Có 17 kết quả:
划 hoa • 劃 hoa • 化 hoa • 华 hoa • 哗 hoa • 嘩 hoa • 桦 hoa • 樺 hoa • 花 hoa • 華 hoa • 葩 hoa • 譁 hoa • 鏵 hoa • 铧 hoa • 驊 hoa • 骅 hoa • 𢯘 hoa
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoa bất lai (không có lợi); hoa lạp (cạo đi)
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoa bất lai (không có lợi); hoa lạp (cạo đi)
Tự hình 3
Dị thể 9
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoa tiền (tiêu)
Tự hình 6
Dị thể 8
Từ điển Trần Văn Kiệm
phồn hoa; tài hoa; tinh hoa; xa hoa
Tự hình 2
Dị thể 11
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoa biến (nổi loạn); hoa tiếu (cười ồ)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoa biến (nổi loạn); hoa tiếu (cười ồ)
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoa thụ (cây có vỏ sặc sỡ)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoa thụ (cây có vỏ sặc sỡ)
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
cháo hoa; hoa hoè, hoa hoét; hoa tay
Tự hình 4
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
phồn hoa; tài hoa; tinh hoa; xa hoa
Tự hình 6
Dị thể 17
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoa biến (nổi loạn); hoa tiếu (cười ồ)
Tự hình 2
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
song hoa lê (cày hai lưỡi)
Tự hình 2
Dị thể 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
song hoa lê (cày hai lưỡi)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoa (tên người xưa gọi tuấn mã lông đỏ)
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoa (tên người xưa gọi tuấn mã lông đỏ)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3