Có 17 kết quả:

划 hoa劃 hoa化 hoa华 hoa哗 hoa嘩 hoa桦 hoa樺 hoa花 hoa華 hoa葩 hoa譁 hoa鏵 hoa铧 hoa驊 hoa骅 hoa𢯘 hoa

1/17

hoa [quả]

U+5212, tổng 6 nét, bộ đao 刀 (+4 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoa bất lai (không có lợi); hoa lạp (cạo đi)

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

hoa [gạch, hoạch, vạch, đạch]

U+5283, tổng 14 nét, bộ đao 刀 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoa bất lai (không có lợi); hoa lạp (cạo đi)

Tự hình 3

Dị thể 9

Bình luận 0

hoa [hoá, huế]

U+5316, tổng 4 nét, bộ tỷ 匕 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoa tiền (tiêu)

Tự hình 6

Dị thể 8

Bình luận 0

hoa

U+534E, tổng 6 nét, bộ thập 十 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phồn hoa; tài hoa; tinh hoa; xa hoa

Tự hình 2

Dị thể 11

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

hoa

U+54D7, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoa biến (nổi loạn); hoa tiếu (cười ồ)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

hoa

U+5629, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoa biến (nổi loạn); hoa tiếu (cười ồ)

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

hoa

U+6866, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoa thụ (cây có vỏ sặc sỡ)

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

hoa

U+6A3A, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoa thụ (cây có vỏ sặc sỡ)

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

hoa [huê]

U+82B1, tổng 7 nét, bộ thảo 艸 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

cháo hoa; hoa hoè, hoa hoét; hoa tay

Tự hình 4

Dị thể 8

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

hoa

U+83EF, tổng 10 nét, bộ thảo 艸 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

phồn hoa; tài hoa; tinh hoa; xa hoa

Tự hình 6

Dị thể 17

Bình luận 0

hoa [ba, pha]

U+8469, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

hoa

U+8B41, tổng 17 nét, bộ ngôn 言 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoa biến (nổi loạn); hoa tiếu (cười ồ)

Tự hình 2

Dị thể 6

Bình luận 0

hoa

U+93F5, tổng 18 nét, bộ kim 金 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

song hoa lê (cày hai lưỡi)

Tự hình 2

Dị thể 7

Bình luận 0

hoa

U+94E7, tổng 11 nét, bộ kim 金 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

song hoa lê (cày hai lưỡi)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

hoa

U+9A4A, tổng 20 nét, bộ mã 馬 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoa (tên người xưa gọi tuấn mã lông đỏ)

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

hoa

U+9A85, tổng 9 nét, bộ mã 馬 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoa (tên người xưa gọi tuấn mã lông đỏ)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

hoa [huơ]

U+22BD8, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ba hoa

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0