Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: câu
Tổng nét: 8
Bộ: mã 馬 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノフ丨フ一
Thương Hiệt: NMPR (弓一心口)
Unicode: U+9A79
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: câu
Âm Pinyin: ㄐㄩ
Âm Quảng Đông: keoi1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2