Có 1 kết quả:

ý
Âm Nôm: ý
Tổng nét: 24
Bộ: điểu 鳥 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: YPHAF (卜心竹日火)
Unicode: U+9DFE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ý
Âm Pinyin: ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Quảng Đông: ji3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

ý

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

Ý Nhi (chim én)