Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 10
Bộ: điểu 鳥 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフフフ一ノフ丶フ一
Thương Hiệt: VVMPM (女女一心一)
Unicode: U+9E36
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , ty
Âm Pinyin:
Âm Quảng Đông: si1

Tự hình 2

Dị thể 1