Có 3 kết quả:

đángđấngđứng
Âm Nôm: đáng, đấng, đứng
Tổng nét: 14
Bộ: nhân 人 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ一丶ノ一丶一丨一一丨丶
Unicode: U+203AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/3

đáng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chính đáng, xưng đáng; đáng đời

đấng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đấng anh hùng, đấng cứu tinh

đứng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đứng dậy; đứng bóng; đứng đắn; đứng tên