Có 2 kết quả:

liệnglượn
Âm Nôm: liệng, lượn
Tổng nét: 14
Bộ: mịch 冖 (+12 nét)
Hình thái: 𠕻
Nét bút: 丶フ一一ノフノノノノ丶丶フ丶
Unicode: U+2059D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/2

liệng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

liệng đá

lượn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bay lượn