Có 2 kết quả:

chiutrêu
Âm Nôm: chiu, trêu
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨一フノ丨フ一
Unicode: U+20D85
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

chiu

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

một chiu thôi (một tí xíu); chiu chíu (tiếng đạn bay)

trêu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trêu ghẹo