1/3
chiu [cheo, chiêu, chạo, chắp, gieo, giẹo, reo, treo]
U+62DB, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Chữ gần giống 6
Không hiện chữ?
chiu [chiêu]
U+662D, tổng 9 nét, bộ nhật 日 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 4
Dị thể 4
chiu [trêu]
U+20D85, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
Chữ gần giống 1