Có 3 kết quả:

dẩudẫu
Âm Nôm: , dẩu, dẫu
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶丶一丨フ一丨一
Unicode: U+20DA2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/3

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dù cho, dù rằng

dẩu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dẩu môi

dẫu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dẫu rằng, dẫu sao