Có 1 kết quả:

loát
Âm Nôm: loát
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノノ丨フ一一一一丨
Thương Hiệt: RHOQ (口竹人手)
Unicode: U+20DC8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: leot6

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

loát

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lưu loát