Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: loát
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丶丶ノ一丨丶
Thương Hiệt: RBDI (口月木戈)
Unicode: U+54F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liệt
Âm Pinyin: liè ㄌㄧㄝˋ
Âm Quảng Đông: lyut3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1