Có 3 kết quả:

mảngmắngvẳng
Âm Nôm: mảng, mắng, vẳng
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丨一ノ丶丶一ノ丨
Unicode: U+20EF5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/3

mảng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mảng nghe

mắng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

la mắng

vẳng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

vẳng tiếng