Có 3 kết quả:

yểnễnễnh
Âm Nôm: yển, ễn, ễnh
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丨フ一一フノ一フ
Thương Hiệt: OSAV (人尸日女)
Unicode: U+5043
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: yển
Âm Pinyin: yǎn ㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.せる (fu.seru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jin2

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/3

yển

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

yển (nằm)

ễn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ễn ngực (ưỡn ngực)

ễnh

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ễnh ương; no ễnh bụng