Có 3 kết quả:

nhúnnhốnnhộn
Âm Nôm: nhún, nhốn, nhộn
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ一一丨丨フ一一一一丨一
Unicode: U+20FBD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/3

nhún

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhún môi,nhún mình

nhốn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhốn nháo, lốn nhốn

nhộn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nhộn nhịp