Có 2 kết quả:

ngầungậu
Âm Nôm: ngầu, ngậu
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶丶フ丨フ一一丨フ丨一丶
Unicode: U+20FC4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

ngầu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trông rất ngầu

ngậu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

làm ngậu xị lên