Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
giữ,
trữTổng nét: 16
Bộ:
khẩu 口 (+13 nét)
Hình thái:
⿰口楺Nét bút:
丨フ一一丨ノ丶フ丶フ丨ノ一丨ノ丶Unicode:
U+21010Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận