Có 3 kết quả:

nhộnrộnđồn
Âm Nôm: nhộn, rộn, đồn
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノノ一丨丨フ一一一丶フ丶
Unicode: U+21037
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/3

nhộn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nhộn nhịp

rộn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rộn ràng

đồn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đồn đại, tin đồn