Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
thépTổng nét: 17
Bộ:
khẩu 口 (+14 nét)
Hình thái:
⿰口翣Nét bút:
丨フ一フ丶一フ丶一丶一丶ノ一フノ一Unicode:
U+21055Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận