Có 2 kết quả:

ngớngỡ
Âm Nôm: ngớ, ngỡ
Tổng nét: 17
Bộ: khẩu 口 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一一一丨フ一一丨フ一丨フ一
Unicode: U+21082
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

ngớ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ngớ ngẩn

ngỡ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngỡ ngàng