Có 1 kết quả:

rệu
Âm Nôm: rệu
Tổng nét: 17
Bộ: khẩu 口 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨ノ丶ノフ丶フノ丨フ一丨一
Unicode: U+21086
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

rệu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhai rệu rạo