Có 2 kết quả:

chánchén
Âm Nôm: chán, chén
Tổng nét: 19
Bộ: khẩu 口 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨フ一丨フ一一一丨一フノ丶
Unicode: U+210F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

chán

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chán chường, chán nản, chán phè

chén

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chén cơm, chén nước; đánh chén (ăn)