Có 2 kết quả:

hoaiỏn
Âm Nôm: hoai, ỏn
Tổng nét: 22
Bộ: khẩu 口 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ一丨ノ丶ノ丶丶ノ一丨一フ一一丶フ丶丶
Unicode: U+2116F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/2

hoai

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phân hoai

ỏn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ỏn ẻn