1/3
hoai [hoại, hoải, phôi]
U+574F, tổng 7 nét, bộ thổ 土 (+4 nét)giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 6
Không hiện chữ?
hoai [hoại, hoải]
U+58DE, tổng 19 nét, bộ thổ 土 (+16 nét)phồn thể, hình thanh
Tự hình 4
Dị thể 11
hoai [ỏn]
U+2116F, tổng 22 nét, bộ khẩu 口 (+19 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm