Có 4 kết quả:

穩 ỏn𡅏 ỏn𡅯 ỏn𪢖 ỏn

1/4

ỏn [ón, ỉn, ổn, ủn]

U+7A69, tổng 19 nét, bộ hoà 禾 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ỏn ẻn

Tự hình 2

Dị thể 10

Chữ gần giống 1

ỏn [lẫy, lể]

U+2114F, tổng 21 nét, bộ khẩu 口 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ỏn ẻn

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

ỏn [hoai]

U+2116F, tổng 22 nét, bộ khẩu 口 (+19 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ỏn ẻn

ỏn [ủn]

U+2A896, tổng 17 nét, bộ khẩu 口 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ỏn ẻn