Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
nữ 女 (+12 nét)
Hình thái:
⿰女⿱山眉Nét bút:
フノ一丨フ丨フ丨一ノ丨フ一一一Thương Hiệt: VUAU (女山日山)
Unicode:
U+2187BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận