Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 21
Bộ:
nữ 女 (+18 nét)
Hình thái:
⿰壹⿱次女Nét bút:
一丨一丶フ一丨フ一丶ノ一一一ノフノ丶フノ一Thương Hiệt: GTIOV (土廿戈人女)
Unicode:
U+2191CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 3
Bình luận