Có 1 kết quả:

ót
Âm Nôm: ót
Tổng nét: 12
Bộ: tiểu 小 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶フ丨一フ丨ノ丶
Unicode: U+21B92
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

ót

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá ót ét