Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: lòng, lồng, lụng, luồng, trổng
Tổng nét: 10
Bộ: thi 尸 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ一一丨一一ノ丨
Unicode: U+21C6F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0