Có 1 kết quả:

bẫng
Âm Nôm: bẫng
Tổng nét: 15
Bộ: công 工 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一フフフ一丨一ノ丨ノ一丨一ノフ
Unicode: U+2202B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

bẫng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhẹ bẫng