Có 6 kết quả:
lảy • lẩy • lẫy • rẩy • rẫy • rẽ
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lảy kiều; lảy bắp
giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lẩy móng tay, lẩy bẩy
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lẫy cung
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
run rẩy
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phát rẫy
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chia rẽ, rẽ tóc, đường rẽ