Có 6 kết quả:

lảylẩylẫyrẩyrẫyrẽ
Âm Nôm: lảy, lẩy, lẫy, rẩy, rẫy, rẽ
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶フ丨丶フ
Unicode: U+22B26
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/6

lảy

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lảy kiều; lảy bắp

lẩy

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lẩy móng tay, lẩy bẩy

lẫy

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lẫy cung

rẩy

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

run rẩy

rẫy

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phát rẫy

rẽ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chia rẽ, rẽ tóc, đường rẽ