Có 6 kết quả:

礼 lẩy禮 lẩy𢬦 lẩy𢹿 lẩy𫌖 lẩy𫸱 lẩy

1/6

lẩy [lãi, lạy, lấy, lẫy, lẻ, lể, lễ, lởi, lỡi, rẽ, trẩy, trễ]

U+793C, tổng 5 nét, bộ kỳ 示 (+1 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

run lẩy bẩy

Tự hình 2

Dị thể 6

lẩy [lãi, lạy, lấy, lẫy, lẻ, lể, lễ, lởi, lỡi, rẩy, rẽ]

U+79AE, tổng 17 nét, bộ kỳ 示 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

run lẩy bẩy

Tự hình 6

Dị thể 9

Chữ gần giống 4

lẩy [lảy, lẫy, rẩy, rẫy, rẽ]

U+22B26, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lẩy móng tay, lẩy bẩy

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

lẩy [lày, lảy, lẫy, rẫy, rẽ]

U+22E7F, tổng 20 nét, bộ thủ 手 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

run lẩy bẩy

Tự hình 1

Dị thể 1

lẩy

U+2B316, tổng 20 nét, bộ y 衣 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

run lẩy bẩy

Chữ gần giống 1

lẩy

U+2BE31, tổng 8 nét, bộ cung 弓 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lẩy nỏ (lẫy nỏ)