Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tan,
tảng,
tởnTổng nét: 12
Bộ:
chi 支 (+8 nét)
Nét bút:
一丨丨一ノフ丶一一丨フ丶Unicode:
U+22ECEĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận