1/3
tan [tán, tản, tảng, tởn]
U+6563, tổng 12 nét, bộ phác 攴 + 8 nétphồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 8
Dị thể 14
Không hiện chữ?
tan
U+6F75, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 + 12 nétphồn thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
U+2ABD7, tổng 16 nét, bộ phác 攴 + 12 nétphồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm