Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: đẩu 斗 (+7 nét)
Hình thái: 丿
Nét bút: ノ丨フ一丨一ノフ丶丶一丨
Thương Hiệt: HUYJ (竹山卜十)
Unicode: U+2307D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: fui1